Bộ sách giáo khoa lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm đầy đủ các môn: Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Đạo Đức, Tự nhiên và xã hội, Âm nhạc, Mĩ thuật, Giáo dục thể chất, Hoạt động trải nghiệm, Tin học và Công nghệ lớp 4. Mời quý thầy cô, các em học sinh, các bậc phụ huynh theo dõi sách giáo khoa lớp 4 mới sau đây.
![]() |
Tác giả:
Nội dung: Sách giáo khoa Toán lớp 4 Kết nối tri thức gồm 13 chủ đề, chứa 73 bài học, chia làm hai tập, mỗi tập dùng trong một học kì. Sách Toán 4 được viết thật dễ hiểu, các ví dụ hay bài tập là những tình huống thực tiễn gần gũi, gắn với hình ảnh sinh động, hấp dẫn giúp các em phát triển năng lực toán học và cảm nhận được niềm vui học toán. |
![]() |
Tác giả:
Nội dung: Sách giáo khoa Toán lớp 4 Kết nối tri thức tập 2 từ chủ đề 8 - 13. Sách được viết thật dễ hiểu, các ví dụ hay bài tập là những tình huống thực tiễn gần gũi. |
![]() |
Tác giả:
Nội dung: Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 Tập 1 Kết nối tri thức gồm 4 chủ đề và 32 bài. |
![]() |
Tác giả:
Nội dung: Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 Tập 2 Kết nối tri thức gồm 4 chủ đề và 30 bài. |
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả: Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên phần Lịch sử) Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử) Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử) - Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí) - Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa lí) - Đặng Tiến Dung, Đoàn Thị Thanh Phương |
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
![]() |
Tác giả:
|
1. HÀ HUY KHOÁI Toán 4/1: Lớp 4. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350312 Chỉ số phân loại: 372.7 HHK.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00676, GK.00677, GK.00678, GK.00679, GK.00680, GK.00681, GK.00682, GK.00841, |
2. HÀ HUY KHOÁI Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 97860403501312 Chỉ số phân loại: 372.7 4NMH.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00683, GK.00684, GK.00685, GK.00686, GK.00687, GK.00688, GK.00689, GK.00843, |
3. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350343 Chỉ số phân loại: 372.6 4TTHL.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00662, GK.00663, GK.00664, GK.00665, GK.00666, GK.00667, GK.00668, GK.00840, GK.01101, GK.01100, GK.01099, GK.01098, GK.01097, GK.01096, GK.01095, GK.01094, GK.01093, GK.01092, GK.01091, GK.01090, GK.01089, GK.01088, GK.00920, |
4. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,....- H: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 143tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350350 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00669, GK.00670, GK.00671, GK.00672, GK.00673, GK.00674, GK.00675, GK.00844, GK.01118, GK.01117, GK.01115, GK.01116, GK.01114, GK.01113, GK.01112, GK.01111, GK.01110, GK.01109, GK.01108, GK.01107, GK.01106, GK.01105, GK.01104, GK.01103, GK.01102, |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040351203 Chỉ số phân loại: 372.6521 4HVV.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00819, GK.00820, GK.00821, GK.00822, GK.00824, GK.00823, |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040351210 Chỉ số phân loại: 372.6521 4HVV.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00825, GK.00826, GK.00827, GK.00828, GK.00829, GK.00830, |
![]() ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00842, GK.01209, GK.01208, GK.01203, GK.01204, GK.01205, GK.01206, GK.01200, GK.01202, GK.01201, GK.01207, GK.01199, GK.01198, GK.01197, GK.01196, GK.01195, |
8. VŨ VĂN HÙNG Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga....- H.: Giáo dục, 2023.- 123 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351227 Chỉ số phân loại: 372.8 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.00699, GK.00700, GK.00701, GK.00702, GK.00704, GK.00703, GK.00705, GK.00846, GK.01134, GK.01133, GK.01132, GK.01131, GK.01130, GK.01129, GK.01128, GK.01127, GK.01126, GK.01125, GK.01124, GK.01123, GK.01122, GK.01121, GK.01120, GK.01119, |
9. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00728, GK.00729, GK.00731, GK.00732, GK.00837, GK.00838, GK.00839, GK.00730, GK.00733, GK.01194, GK.01193, GK.01192, GK.01191, GK.01190, GK.01189, GK.01187, GK.01186, GK.01185, GK.01188, GK.01184, GK.01183, GK.01182, GK.01181, GK.01180, |
10. ĐINH GIA LÊ Mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 372.52 4DGL.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00695, GK.00696, GK.00697, GK.00698, |
11. LƯU THU THỦY Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00721, GK.00722, GK.00723, GK.00724, GK.00725, GK.00726, GK.00727, GK.00845, GK.01238, GK.01239, GK.01240, GK.01237, GK.01236, GK.01235, GK.01234, GK.01233, GK.01232, GK.01231, GK.01230, GK.01229, GK.01228, GK.01227, GK.01226, GK.01225, |
12. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00655, GK.00656, GK.00657, GK.00658, GK.00659, GK.00660, GK.00661, GK.00847, GK.01224, GK.01223, GK.01222, GK.01221, GK.01220, GK.01219, GK.01218, GK.01217, K.01216, GK.01215, GK.01214, GK.01213, GK.01212, GK.01211, GK.01210, GK.01216, |
14. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351265 Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00690, GK.00691, GK.00692, GK.00693, GK.00694, GK.01162, GK.01164, GK.01163, GK.01159, GK.01160, GK.01161, GK.01158, GK.01157, GK.01156, GK.01155, GK.01154, GK.01153, GK.01152, GK.01151, GK.01150, |
15. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 73 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350299 Chỉ số phân loại: 372.358 4NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00713, GK.00714, GK.00715, GK.00716, GK.00848, GK.00849, GK.00850, GK.00851, GK.00852, GK.01179, GK.01178, GK.01177, GK.01176, GK.01175, GK.01174, GK.01173, GK.01172, GK.01171, GK.01170, GK.01169, GK.01168, GK.01167, GK.01166, GK.01165, |
![]() Giáo dục thể chất 4: Dành cho học sinh/ Nguyễn Duy Quyết T.c.b; Nguyễn Hồng Dương c.b; Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) SGK được thẩm định bởi Hội đồng Quốc gia thẩm định SGK lớp 4 ISBN: 9786040350275 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00717, GK.00718, GK.00719, GK.00720, |